STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Acid amin + glucose + lipid | MG-TNA | 11,3% + 19% + 20%; 1.026ml | Tiêm truyền | MG Co., Ltd | Korea | x |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Acid amin + glucose + lipid (*); Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*); đối với trường hợp bệnh nặng không nuôi dưỡng được bằng đường tiêu hóa hoặc qua ống xông mà phải nuôi dưỡng đường tĩnh mạch trong: hồi sức, cấp cứuLưu ý thanh toán50% |
||||
17 | Acid amin + glucose + lipid | MG-Tan Inj. | 11,3% + 11% + 20%; 1.440ml | Tiêm truyền | MG Co., Ltd | Korea | x |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Acid amin + glucose + lipid (*); Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*); đối với trường hợp bệnh nặng không nuôi dưỡng được bằng đường tiêu hóa hoặc qua ống xông mà phải nuôi dưỡng đường tĩnh mạch trong: hồi sức, cấp cứuLưu ý thanh toán50% |
||||
18 | Acid amin + glucose + lipid | MG- Tan Inj. | 11,3% + 11% + 20%; 960ml | Tiêm truyền | MG Co., Ltd | Korea | x |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Acid amin + glucose + lipid (*); Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*); đối với trường hợp bệnh nặng không nuôi dưỡng được bằng đường tiêu hóa hoặc qua ống xông mà phải nuôi dưỡng đường tĩnh mạch trong: hồi sức, cấp cứuLưu ý thanh toán50% |
||||
19 | Các acid Amin | Nephrosteril | 7%; 250m | Tiêm truyền tĩnh mạch | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | x |
|
X | |||
20 | Colistin | Colistimetato de Sodio G.E.S 1 MUI | 1.000.000 UI | Tiêm | Genfarma Laboratorio, S.L | Tây Ban Nha | x |
|
||||
21 | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g | Invanz | 1g | Truyền tĩnh mạch | Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret | Pháp | x |
|
X | |||
22 | Fosfomycin natri | Fosmicin for I.V.Use 1g | 1g | Tiêm | Meiji Seika Pharma Co, Ltd | Nhật Bản | x |
|
||||
23 | Fosfomycin calcium hydrate | Fosmicin tablets 500 | 500mg | Uống | Meiji Seika Pharma Co,Ltd | Nhật Bản | x |
|
||||
24 | Imipenem + cilastatin | Imipenem Cilastatin Kabi | 500mg + 500mg | Tiêm | Facta Farmaceutici S.p.A | Italy | x |
|
||||
25 | Linezolid | Lichaunox | 600mg/300ml | Tiêm truyền | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Ba Lan | x |
|
||||
26 | Teicoplanin | Fyranco | 400mg | Tiêm truyền | Demo S.A. Pharmaceutical Industry | Greece | x |
|
||||
27 | Acid amin | Amigold 10% | 10%; 250ml | Tiêm | JW Life Science Corporation | Hàn Quốc | x |
|
||||
28 | Acid amin | Chiamin-S Injection | 3%; 250ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Siu Guan Chem.Ind.Co.,Ltd | Taiwan | x |
|
||||
29 | Acid amin | Chiamin-S Injection | 3%; 500ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Siu Guan Chem.Ind.Co.,Ltd | Taiwan | x |
|
||||
30 | Imipenem + Cilastatin | Cilimeright 500mg | 500mg + 500mg | Tiêm truyền tĩnh mạch | Zeiss Pharmaceuticals Pvt.Ltd | India | x |
|