TỔNG QUAN CÁC THUỐC GHÉP TẠNG (SOT)
- Thứ hai - 24/03/2025 08:28
- In ra
- Đóng cửa sổ này
TỔNG QUAN CÁC THUỐC GHÉP TẠNG (SOT)
Cấy ghép tạng (SOT) – bao gồm các cơ quan như thận, gan, tim, phổi và tụy – là một thành tựu y học quan trọng, mang lại cơ hội sống mới cho bệnh nhân mắc các bệnh lý giai đoạn cuối. Tuy nhiên, để ngăn chặn hệ miễn dịch tấn công cơ quan được ghép (thải ghép), việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch (ƯCMD) là bắt buộc và thường kéo dài suốt đời
Cấy ghép tạng (SOT) – bao gồm các cơ quan như thận, gan, tim, phổi và tụy – là một thành tựu y học quan trọng, mang lại cơ hội sống mới cho bệnh nhân mắc các bệnh lý giai đoạn cuối. Tuy nhiên, để ngăn chặn hệ miễn dịch tấn công cơ quan được ghép (thải ghép), việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch (ƯCMD) là bắt buộc và thường kéo dài suốt đời

Quản lý thuốc trong SOT là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết toàn diện về các giai đoạn điều trị, bao gồm:
1. Thuốc Cảm Ứng Ức Chế Miễn Dịch (Induction Therapy)
Mục tiêu
Corticosteroids
Mục tiêu
Corticosteroids
Thải ghép cấp tính được chia thành hai loại chính: thải ghép tế bào (cellular rejection) và thải ghép do kháng thể (antibody-mediated rejection - AMR).
Thải ghép tế bào (Cellular Rejection)
Theo dõi nồng độ thuốc
Nhiễm trùng
Quản lý thuốc trong cấy ghép tạng rắn (SOT) là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa dược sĩ lâm sàng, bác sĩ và bệnh nhân. Việc nắm vững thông tin về cơ chế tác dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và theo dõi nồng độ là yếu tố cốt lõi để:
- Cảm ứng (Induction): Ức chế mạnh mẽ hệ miễn dịch ngay sau cấy ghép.
- Duy trì (Maintenance): Ngăn ngừa thải ghép mạn tính trong thời gian dài.
- Điều trị thải ghép cấp tính (Acute Rejection): Can thiệp khi xảy ra biến chứng thải ghép.
1. Thuốc Cảm Ứng Ức Chế Miễn Dịch (Induction Therapy)
Mục tiêu
- Ức chế mạnh mẽ hệ miễn dịch trong 7-14 ngày đầu tiên sau cấy ghép – giai đoạn hệ miễn dịch hoạt động mạnh nhất để tấn công cơ quan ghép – nhằm giảm nguy cơ thải ghép cấp tính.
- Hỗ trợ giảm liều hoặc trì hoãn sử dụng các thuốc ức chế calcineurin (CNI) để hạn chế độc tính sớm, đặc biệt ở bệnh nhân nguy cơ cao (ví dụ: bệnh nhân ghép thận có chức năng thận trì hoãn – delayed graft function).
Corticosteroids
- Ví dụ: Methylprednisolone, Prednisone.
- Cơ chế:
- Ức chế sản xuất các cytokine gây viêm (IL-1, IL-6, TNF-α) bằng cách ngăn cản phiên mã gen qua liên kết với thụ thể glucocorticoid.
- Ngăn chặn sự hoạt hóa và tăng sinh của tế bào lympho T thông qua ức chế tín hiệu miễn dịch.
- Liều lượng:
- Ban đầu: Methylprednisolone 500-1000 mg tiêm tĩnh mạch (IV) trong ngày cấy ghép (ngày 0) hoặc trong vòng 1-3 ngày đầu.
- Chuyển tiếp: Prednisone đường uống 0,5-1 mg/kg/ngày, giảm dần trong 1-3 tháng về liều duy trì 5-10 mg/ngày (tùy phác đồ từng trung tâm).
- Tác dụng phụ:
- Ngắn hạn:
-
24
- Tăng huyết áp (do giữ muối và nước).
- Kích động tâm lý, mất ngủ, lo âu.
- Dễ nhiễm trùng do ức chế miễn dịch.
-
- Dài hạn (nếu dùng kéo dài):
- Loãng xương (do giảm hấp thu canxi và tăng phá hủy xương).
- Hội chứng Cushing (mặt tròn, bướu trâu, rạn da).
- Chậm lành vết thương, đục thủy tinh thể, teo cơ.
- Ngắn hạn:
- Lưu ý lâm sàng:
- Theo dõi đường huyết chặt chẽ, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường hoặc có nguy cơ cao (khuyến cáo đo đường huyết 4-6 lần/ngày trong tuần đầu).
- Giảm liều từ từ (tapering) để tránh suy tuyến thượng thận do ức chế trục HPA (hypothalamic-pituitary-adrenal).
- Có thể dùng đơn độc trong cấy ghép gan ở bệnh nhân nguy cơ thấp (do gan ít nhạy với thải ghép cấp tính hơn thận hoặc tim).
- Cơ chế:
- Là kháng thể đơn dòng chimeric (người-chuột) nhắm vào thụ thể IL-2 (CD25) trên bề mặt tế bào T, ngăn chặn tín hiệu kích hoạt và tăng sinh tế bào T mà không gây cạn kiệt lympho.
- Liều lượng:
- 20 mg IV vào ngày 0 (trước hoặc ngay sau cấy ghép) và ngày 4 sau ghép, tổng cộng 40 mg.
- Hiệu quả kéo dài khoảng 4-8 tuần do thời gian bán thải dài (khoảng 7 ngày).
- Chỉ định:
- Bệnh nhân có nguy cơ miễn dịch thấp đến trung bình, thường dùng trong cấy ghép thận.
- Tác dụng phụ:
- Hiếm gặp, chủ yếu là phản ứng quá mẫn nhẹ như sốt, phát ban, hoặc đau khớp.
- Không gây hội chứng giải phóng cytokine nghiêm trọng như ATG.
- Lưu ý lâm sàng:
- Phù hợp cho bệnh nhân ít nguy cơ thải ghép (ví dụ: ghép thận lần đầu, không có kháng thể chống HLA – donor-specific antibodies, DSA).
- Truyền IV trong 20-30 phút, không cần premedication đặc biệt (khác với ATG).
- Có thể truyền qua đường ngoại vi hoặc trung tâm, pha trong 50-100 mL NaCl 0,9% hoặc dextrose 5%.
- Ví dụ: Rabbit ATG (Thymoglobulin®), Equine ATG (ATGAM®).
-
25
- Là globulin miễn dịch đa dòng từ thỏ (rabbit) hoặc ngựa (equine), gây cạn kiệt tế bào T qua:
- Complement-dependent cytotoxicity (CDC): Ly giải tế bào T qua bổ thể.
- Apoptosis: Kích hoạt chương trình chết tế bào.
- Rabbit ATG mạnh hơn equine ATG do thêm tác dụng ức chế tế bào B, tế bào đuôi gai và các phân tử bám dính (adhesion molecules).
- Là globulin miễn dịch đa dòng từ thỏ (rabbit) hoặc ngựa (equine), gây cạn kiệt tế bào T qua:
- Liều lượng:
- Rabbit ATG: 1-1,5 mg/kg/ngày IV trong 3-7 ngày (tổng liều 3-10 mg/kg, tùy nguy cơ thải ghép và loại tạng).
- Equine ATG: 10-15 mg/kg/ngày IV trong 5-14 ngày.
- Tác dụng phụ:
- Phản ứng khi truyền:
- Sốt, ớn lạnh, hạ huyết áp (do hội chứng giải phóng cytokine).
- Đôi khi có phản ứng dị ứng nghiêm trọng (anaphylaxis).
- Dài hạn:
- Nhiễm trùng cơ hội (CMV, BK virus, Pneumocystis jirovecii).
- Serum sickness (đau khớp, phát ban) do kháng thể chống lại protein ngoại lai.
- Ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu).
- Phản ứng khi truyền:
- Lưu ý lâm sàng:
- Cần premedication trước truyền (diphenhydramine 25-50 mg IV, acetaminophen 500-1000 mg, methylprednisolone 40-125 mg IV) để giảm phản ứng truyền.
- Theo dõi dị ứng nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân từng tiếp xúc với thỏ/ngựa (rabbit/equine).
- Điều chỉnh liều nếu:
- Bạch cầu < 2000 tế bào/μL.
- Tiểu cầu < 50.000 tế bào/μL.
- Truyền qua đường trung tâm (central line) là lý tưởng; nếu dùng đường ngoại vi, pha trong 500 mL NaCl 0,9% và thêm heparin (1000 đơn vị) + hydrocortisone (20 mg) để giảm viêm tắc tĩnh mạch (phlebitis).
- Cơ chế:
- Là kháng thể đơn dòng nhân hóa nhắm vào CD52 (có trên tế bào T, B, đại thực bào, tế bào NK, bạch cầu hạt), gây ly giải tế bào qua:
- Complement-mediated cytotoxicity.
- Antibody-dependent cellular cytotoxicity (ADCC).
- Là kháng thể đơn dòng nhân hóa nhắm vào CD52 (có trên tế bào T, B, đại thực bào, tế bào NK, bạch cầu hạt), gây ly giải tế bào qua:
- Liều lượng:
- 30 mg IV hoặc dưới da (SC), dùng 1 liều duy nhất trong ngày cấy ghép.
- Hiệu quả kéo dài từ vài tháng đến hơn 1 năm do cạn kiệt tế bào miễn dịch kéo dài.
-
26
- Bệnh nhân nguy cơ rất cao (ví dụ: ghép lần hai, có DSA cao).
- Dùng trong phác đồ giảm liều CNI để bảo vệ chức năng thận.
- Tác dụng phụ:
- Ngắn hạn:
- Phản ứng truyền: Sốt, buồn nôn, nổi mề đay, hạ huyết áp.
- Dài hạn:
- Nhiễm trùng nặng (nấm sâu, virus tiềm ẩn như CMV, EBV).
- Giảm bạch cầu kéo dài (có thể vài tháng).
- Nguy cơ bệnh tự miễn (viêm giáp, xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch – ITP).
- Ngắn hạn:
- Lưu ý lâm sàng:
- Cần premedication mạnh (corticosteroids 100-200 mg IV, antihistamine IV, acetaminophen 1000 mg) để giảm phản ứng truyền.
- Chống chỉ định ở bệnh nhân có nhiễm trùng hoạt động hoặc tiền sử ung thư lympho.
- Theo dõi định kỳ công thức máu (CBC) mỗi tuần trong tháng đầu, sau đó hàng tháng, và kiểm tra chức năng tuyến giáp (TSH) mỗi 3-6 tháng.
Mục tiêu
- Ngăn ngừa thải ghép mạn tính và duy trì chức năng cơ quan ghép lâu dài.
- Đạt được sự cân bằng giữa:
- Ức chế miễn dịch đủ để ngăn thải ghép.
- Giảm thiểu tác dụng phụ, nguy cơ nhiễm trùng, và nguy cơ ung thư.
- Thuốc ức chế calcineurin (CNI): Tacrolimus (ưu tiên) hoặc Cyclosporine.
- Chất chống chuyển hóa: Mycophenolate (ưu tiên) hoặc Azathioprine.
- Corticosteroid: Prednisone liều thấp (5-10 mg/ngày), có thể rút dần ở một số bệnh nhân nguy cơ thấp.
Corticosteroids
- Liều duy trì: Prednisone 5-10 mg/ngày.
- Tác dụng phụ lâu dài:
- Chuyển hóa: Tăng đường huyết, tăng lipid máu (triglyceride, LDL), tăng cân, béo phì.
- Xương: Loãng xương (giảm mật độ xương – BMD), hoại tử vô mạch đầu xương đùi.
- Da: Mỏng da, dễ bầm tím, chậm lành vết thương.
- Tâm thần: Lo âu, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ.
- Lưu ý lâm sàng:
-
27
- Khi rút thuốc, cần theo dõi chặt chẽ:
- Dấu hiệu thải ghép (tăng creatinin, protein niệu ở ghép thận; tăng men gan ở ghép gan).
- Chức năng cơ quan ghép (sinh thiết nếu nghi ngờ).
- Bổ sung canxi (1000-1500 mg/ngày) và vitamin D (800-1000 IU/ngày) để phòng loãng xương.
-
- Tacrolimus (Prograf®, Advagraf®)
- Cơ chế: Liên kết với FKBP12, ức chế calcineurin, làm giảm sản xuất IL-2 và ngăn hoạt hóa tế bào T.
- Dạng bào chế: Viên nén (0,5 mg, 1 mg, 5 mg), viên phóng thích kéo dài (Advagraf®), dịch treo (0,5 mg/mL), tiêm IV.
- Liều lượng:
- Viên nén: 0,1-0,3 mg/kg/ngày, chia 2 lần (cách 12 giờ).
- Viên PR: 0,15-0,2 mg/kg/ngày, dùng 1 lần/ngày.
- Theo dõi nồng độ máu (trough level):
- Tháng đầu: 10-15 ng/mL.
- 3-6 tháng: 5-10 ng/mL.
- Sau 12 tháng: 3-7 ng/mL (tùy cơ quan và nguy cơ).
- Tác dụng phụ:
- Độc thận: Co mạch cầu thận, tăng creatinin, giảm GFR.
- Độc thần kinh: Run tay, đau đầu, co giật (hiếm).
- Chuyển hóa: Tiểu đường sau ghép (post-transplant diabetes), tăng kali, giảm magnesi.
- Khác: Rụng tóc, kéo dài QT trên ECG.
- Tương tác thuốc:
- CYP3A4/5 và P-gp:
- Tăng nồng độ: Ketoconazole, diltiazem, erythromycin, nước bưởi.
- Giảm nồng độ: Rifampin, phenytoin, carbamazepine, St. John’s wort.
- Thực phẩm: Giảm hấp thu khi dùng với bữa ăn giàu chất béo; khuyến cáo dùng khi đói hoặc nhất quán với cùng bữa ăn.
- CYP3A4/5 và P-gp:
- Cyclosporine (Neoral®, Sandimmune®)
- Cơ chế: Liên kết với cyclophilin, ức chế calcineurin, tương tự tacrolimus.
- Dạng bào chế: Viên nén (25 mg, 100 mg), dung dịch uống (100 mg/mL), tiêm IV.
- Liều lượng: 4-10 mg/kg/ngày, chia 2 lần (Neoral® có sinh khả dụng tốt hơn Sandimmune®).
- Theo dõi nồng độ máu:
- Tháng đầu: 200-300 ng/mL.
- Sau 3-6 tháng: 100-200 ng/mL.
-
28
- Tác dụng phụ:
- Độc thận (giống tacrolimus).
- Tăng huyết áp, rối loạn lipid (tăng LDL).
- Phì đại nướu, rậm lông, tăng acid uric (gout).
- Tương tác thuốc: Tương tự tacrolimus, nhưng ít nhạy với CYP3A5.
- Lưu ý chung cho CNIs:
- Tacrolimus được ưu tiên hơn cyclosporine do:
- Hiệu quả ngăn thải ghép cao hơn (dựa trên thử nghiệm lâm sàng).
- Ít tác dụng phụ thẩm mỹ (phì đại nướu, rậm lông).
- Đo trough level (nồng độ đáy) 30 phút trước liều để đảm bảo chính xác.
- Di truyền học: Allele CYP3A51 (hoạt tính cao) thường gặp ở người châu Á và Mỹ gốc Phi, có thể cần liều tacrolimus cao hơn (1,5-2 lần) so với người da trắng (CYP3A53).
- Độc thận: Nếu creatinin tăng >25% so với baseline, cân nhắc:
- Giảm liều CNI (giảm 20-25%).
- Chuyển sang belatacept hoặc sirolimus.
- Tacrolimus được ưu tiên hơn cyclosporine do:
- Mycophenolate (CellCept®, Myfortic®)
- Cơ chế: Ức chế IMPDH (inosine monophosphate dehydrogenase), ngăn tổng hợp purine de novo, đặc biệt ảnh hưởng đến tế bào lympho T và B (do chúng phụ thuộc vào con đường này).
- Liều lượng:
- CellCept®: 1000-1500 mg x 2 lần/ngày.
- Myfortic®: 720 mg x 2 lần/ngày (tương đương 1000 mg CellCept®), bao tan ruột để giảm kích ứng dạ dày.
- Tác dụng phụ:
- Tiêu chảy (30-50% bệnh nhân), viêm ruột.
- Giảm bạch cầu, thiếu máu.
- Teratogenicity: Gây dị tật thai nhi (môi hở, bất sản tai); chống chỉ định khi mang thai.
- Tương tác thuốc:
- PPI và antacid: Giảm hấp thu mycophenolate 30-50%; Myfortic® ít bị ảnh hưởng hơn CellCept®.
- Sevelamer, cholestyramine: Cách ít nhất 2 giờ để tránh giảm hấp thu.
- Lưu ý lâm sàng:
- Không theo dõi nồng độ thường quy, nhưng nếu nghi ngờ độc tính hoặc dưới liều, đo AUC (40-60 mg•h/L).
- Tư vấn biện pháp tránh thai nghiêm ngặt cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ (theo chương trình REMS – Risk Evaluation and Mitigation Strategy).
-
29
- Cơ chế: Giả lập purine, ức chế tổng hợp DNA/RNA, ảnh hưởng đến tế bào miễn dịch đang phân chia.
- Liều lượng: 1-3 mg/kg/ngày, điều chỉnh dựa trên hoạt tính enzyme TPMT (thiopurine methyltransferase).
- Tác dụng phụ:
- Ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu).
- Viêm gan (tăng ALT, AST).
- Tăng nguy cơ ung thư da và lympho (do tích lũy tổn thương DNA).
- Tương tác thuốc:
- Allopurinol: Ức chế xanthine oxidase, tăng nồng độ 6-mercaptopurine (chất chuyển hóa độc); giảm liều azathioprine còn 25-33%.
- Febuxostat: Chống chỉ định do nguy cơ độc tính tương tự allopurinol.
- Lưu ý lâm sàng:
- Kiểm tra genotype TPMT trước khi dùng để tránh độc tính ở bệnh nhân thiếu hụt enzyme (khoảng 0,3% dân số).
- Theo dõi công thức máu hàng tuần trong tháng đầu, sau đó hàng tháng.
- Sirolimus (Rapamune®) và Everolimus (Zortress®)
- Cơ chế: Liên kết FKBP12, ức chế mTOR (mammalian target of rapamycin), ngăn sự tăng sinh tế bào T và B ở giai đoạn G1 của chu kỳ tế bào.
- Liều lượng:
- Sirolimus: Liều tấn công (loading dose) 6 mg, sau đó 2 mg/ngày (trough level 5-15 ng/mL).
- Everolimus: 0,75-1,5 mg x 2 lần/ngày (trough level 3-8 ng/mL).
- Tác dụng phụ:
- Protein niệu, tăng triglyceride.
- Chậm lành vết thương, viêm phổi kẽ (hiếm nhưng nghiêm trọng).
- Loét miệng, giảm tinh trùng (vô sinh nam tạm thời).
- Lưu ý lâm sàng:
- Không dùng trong 4-6 tuần đầu sau cấy ghép do làm chậm lành vết mổ.
- Thường dùng thay thế CNI trong trường hợp độc thận hoặc ung thư sau ghép (do mTOR có tác dụng chống tăng sinh).
- Tương tác CYP3A4 mạnh; tránh dùng chung với CNI liều cao để giảm độc thận.
-
30
- Liều lượng:
- Giai đoạn tấn công: 10 mg/kg IV vào ngày 1, 5, tuần 2, 4, và 8.
- Duy trì: 5 mg/kg IV mỗi 4 tuần.
- Chỉ định:
- Thay thế CNI trong cấy ghép thận để giảm độc thận.
- Chỉ dùng ở bệnh nhân EBV dương tính (do nguy cơ PTLD – post-transplant lymphoproliferative disorder – ở bệnh nhân EBV âm tính).
- Tác dụng phụ: Phù ngoại biên, thiếu máu, nhiễm virus (CMV, BK).
- Lưu ý lâm sàng:
- Giảm nguy cơ độc thận so với CNI, nhưng chi phí cao và yêu cầu truyền IV định kỳ là rào cản.
- Theo dõi chức năng thận và dấu hiệu nhiễm trùng mỗi tháng trong năm đầu.
Thải ghép cấp tính được chia thành hai loại chính: thải ghép tế bào (cellular rejection) và thải ghép do kháng thể (antibody-mediated rejection - AMR).
Thải ghép tế bào (Cellular Rejection)
- Điều trị:
- Corticosteroids liều cao: Methylprednisolone 250-500 mg IV/ngày x 3-5 ngày.
- Nếu kháng steroid:
- Rabbit ATG 1-2 mg/kg/ngày IV x 5-7 ngày.
- Alemtuzumab 30 mg IV (liều duy nhất).
- Theo dõi:
- Sinh thiết tạng để đánh giá mức độ thâm nhiễm tế bào T (theo phân loại Banff).
- Đáp ứng điều trị: Giảm creatinin (ghép thận), cải thiện chức năng tạng.
- Điều trị:
- Plasmapheresis: Loại bỏ kháng thể chống HLA (DSA), thường 5-7 đợt, cách ngày.
- IVIG: 100-150 mg/kg sau mỗi đợt plasmapheresis để điều hòa miễn dịch.
- Thuốc nhắm đích:
- Rituximab: 375 mg/m² IV x 1-4 liều (nhắm tế bào B CD20+).
- Bortezomib: 1,3 mg/m² IV/SC x 4 liều (nhắm tế bào plasma sản xuất kháng thể).
- Eculizumab: Ức chế C5 (complement), liều dựa trên cân nặng (600-1200 mg IV), dùng trong AMR nặng có tổn thương vi mạch.
- Trường hợp kháng trị: Cắt lách (splenectomy) để giảm sản xuất kháng thể (hiếm dùng).
-
31
- Định lượng DSA (bằng Luminex) trước và sau điều trị.
- Chức năng tạng (creatinin, GFR, men gan).
- Sinh thiết để đánh giá tổn thương do bổ thể (C4d dương tính).
Theo dõi nồng độ thuốc
- Tacrolimus, Cyclosporine, Sirolimus, Everolimus:
- Đo nồng độ đáy (30 phút trước liều) để điều chỉnh liều.
- Tần suất: Hàng tuần trong tháng đầu, hàng tháng trong 6 tháng đầu, sau đó 2-3 tháng/lần.
- Mycophenolate:
- Đo AUC (40-60 mg•h/L) nếu nghi ngờ độc tính (tiêu chảy nặng, giảm bạch cầu) hoặc dưới liều (thải ghép), nhưng không thường quy.
- CNIs và mTOR inhibitors:
- Tương tác qua CYP3A4/5 và P-gp:
- Tránh nước bưởi (tăng nồng độ 2-3 lần).
- Tránh St. John’s wort (giảm nồng độ).
- Nếu dùng chung với ketoconazole hoặc rifampin, cần điều chỉnh liều và theo dõi sát nồng độ.
- Tương tác qua CYP3A4/5 và P-gp:
- Mycophenolate:
- PPI (omeprazole, pantoprazole) giảm hấp thu 30-50%; cân nhắc chuyển sang Myfortic® nếu rối loạn tiêu hóa nặng.
- Cách 2 giờ với sevelamer hoặc cholestyramine.
- Azathioprine:
- Giảm liều còn 25-33% khi dùng với allopurinol; chống chỉ định với febuxostat.
- Giảm liều: Sau 6-12 tháng nếu không có thải ghép, để giảm độc tính (ví dụ: tacrolimus về 3-5 ng/mL).
- Tăng liều hoặc thêm thuốc: Nếu sinh thiết cho thấy thải ghép sub-clinical (thải ghép âm thầm, không triệu chứng).
- Chuyển đổi thuốc:
- Từ CNI sang belatacept nếu độc thận nặng (creatinin tăng >50% hoặc GFR <30 mL/phút).
- Từ CNI sang sirolimus/everolimus nếu nguy cơ ung thư cao (ung thư da, PTLD).
- Từ azathioprine sang mycophenolate nếu cần ức chế miễn dịch mạnh hơn.
Nhiễm trùng
-
32
- Dự phòng: Valganciclovir 900 mg/ngày (điều chỉnh theo GFR) trong 3-6 tháng sau cấy ghép.
- Điều trị: Ganciclovir IV (5 mg/kg x 2 lần/ngày) nếu nhiễm nặng.
- BK virus (ghép thận):
- Giảm liều ƯCMD (tacrolimus về 3-5 ng/mL, giảm mycophenolate 50%).
- Dùng cidofovir (0,25-1 mg/kg IV mỗi 1-2 tuần) nếu tổn thương thận nặng.
- Nhiễm nấm:
- Dự phòng: Fluconazole 200 mg/ngày hoặc posaconazole ở bệnh nhân nguy cơ cao (ghép phổi, dùng ATG).
- Ung thư da:
- Thường gặp ở bệnh nhân dùng azathioprine hoặc CNI lâu dài.
- Chuyển sang sirolimus/everolimus (có tác dụng chống tăng sinh, giảm nguy cơ).
- Khuyến cáo khám da định kỳ và tránh ánh nắng.
- PTLD (Post-Transplant Lymphoproliferative Disorder):
- Giảm liều ƯCMD (tacrolimus về 3-5 ng/mL, dừng mycophenolate).
- Dùng rituximab (375 mg/m² x 4 tuần) nếu liên quan EBV.
- CNIs:
- Giảm liều (tacrolimus về 3-5 ng/mL) nếu creatinin tăng >25%.
- Chuyển sang belatacept (ưu tiên) hoặc sirolimus nếu GFR giảm nghiêm trọng.
- Theo dõi: Đo creatinin, GFR hàng tuần trong 3 tháng đầu, sau đó hàng tháng.
Quản lý thuốc trong cấy ghép tạng rắn (SOT) là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa dược sĩ lâm sàng, bác sĩ và bệnh nhân. Việc nắm vững thông tin về cơ chế tác dụng, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và theo dõi nồng độ là yếu tố cốt lõi để:
- Ngăn ngừa thải ghép (cấp tính và mạn tính).
- Giảm thiểu biến chứng (nhiễm trùng, ung thư, độc thận).
- Tối ưu hóa chất lượng sống cho bệnh nhân sau cấy ghép.