DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
2641 2 Trạch tả Rhizoma Alismatis N Việt Nam Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
2642 2 Trắc bách diệp sao cháy Cacumen Platycladi N Việt Nam Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
2643 2 Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne N Việt Nam Bao PE từ 1 - 5 kg, hàn kín
2644 2 Tri mẫu Rhizoma Anemarrhenae B Việt Nam Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
2645 2 Trinh nữ (Xấu hổ) Herba Mimosae pudicae N Việt Nam Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
2646 2 Trư linh Polyporus B Việt Nam Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
2647 2 Uy linh tiên Radix et Rhizoma Clematidis B Việt nam Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg
2648 2 Viễn chí Radix Polygalae B Việt Nam Bao PE từ 1 - 5 kg, hàn kín
2649 2 Viễn chí sao vàng Radix Polygalae B Việt Nam Gói 1kg, 2kg, 5kg
2650 2 Vông nem Folium Erythrinae N Việt Nam Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
2651 2 Xạ đen Herba Ehretiae asperulae N Việt Nam Túi PE 2 lớp, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
2652 2 Xà sàng tử Fructus Cnidii N Việt Nam Gói 1kg, 2kg, 5kg
2653 2 Xa tiền tử Semen Plantaginis B Việt Nam Gói 1kg, 2kg, 5kg
2654 2 Xích thược Radix Paeoniae B Việt Nam Túi kín PE 2 lớp, 1-5kg
2655 2 Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii B Việt Nam Bao PE từ 1 - 5 kg, hàn kín
2656 2 Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii N Việt Nam Túi PE 1kg hút chân không
2657 2 Ý dĩ Semen Coicis N Việt Nam Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
2658 2 Ý dĩ sao vàng Semen Coicis N Việt Nam Túi PE hút chân không, từ 1-5kg
2659 Vaccin viêm gan A bất hoạt và viêm gan B tái tổ hợp Tiêm bắp Hỗn dịch tiêm Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 01 bơm tiêm đóng sẵn một liều vắc xin (1.0 ml) và 1 kim tiêm
2660 Vắc xin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt Tiêm bắp Hỗn dịch tiêm Giải độc tố bạch hầu >= 30IU; Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm: giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt: 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Vir Pháp Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml vắc-xin. Hộp 10 bơm tiêm, mỗi bơm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) vắc-xin
2661 Vắc xin kết hợp bạch hầu, ho gà vô bào, uốn ván, viêm gan B, bại liệt bất hoạt, HiB Tiêm Hỗn dịch tiêm (không cần hoàn nguyên) Mỗi liều 0,5ml chứa: * Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; * Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; * Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT) 25mcg; Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; * Virus bại liệt (bất hoạt): - Týp 1 (M Pháp Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml và 2 kim tiêm; Hộp 10 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml và 20 kim tiêm; Hộp 10 lọ, lọ 1 liều 0,5ml
2662 Vắc xin ngừa dại Tiêm bắp Vắc xin bột đông khô Virus dại (chủng Wistar Rabies PM/WI38-1503-3M)>=2,5 IU bất hoạt Pháp Hộp 1 lọ, lọ 1 liều vắc xin đông khô, kèm 1 bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml dung môi; Hộp 5 lọ, lọ 1 liều vắc xin đông khô, kèm 5 ống, mỗi ống chứa 0,5ml dung môi. Dung môi NaCl 0,4% , Hộp 10 lọ, mỗi lọ chứa 01 liều vắc xin đông khô, kèm 10 bơm tiêm, mỗi bơm tiêm
2663 Vắc xin ngừa Sởi, Quai bị, Rubella Tiêm bắp (IM) hoặc tiêm dưới da (SC) Bột đông khô pha tiêm Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ Hộp 10 lọ vắc xin đơn liều kèm hộp 10 lọ dung môi pha tiêm
2664 Vắc xin ngừa tiêu chảy do rotavirus Uống Dung dịch uống Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8 Mỹ Hộp 10 túi x 1 tuýp nhựa 2ml
2665 Vắc xin ngừa Thủy đậu Tiêm Bột đông khô kèm lọ dung môi Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350 PFU CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ Hộp 1 lọ bột đơn liều kèm 1 lọ dung môi
2666 Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung Tiêm bắp Dịch treo vô khuẩn Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Hộp 1 lọ vắc xin đơn liều
2667 Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi A cho trẻ em Tiêm bắp Hỗn dịch tiêm Virus viêm gan A bất hoạt (chủng GBM) Pháp Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml
2668 Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B Tiêm bắp Hỗn dịch tiêm Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg 10mcg Bỉ Hộp 10 lọ x 0,5ml
2669 Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B Tiêm bắp Hỗn dịch tiêm Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg 20mcg Bỉ Hộp 10 lọ x 1,0ml
2670 Vắc xin phế cầu 13 gíá trị Tiêm bắp Hỗn dịch tiêm Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid p CSSX: Ai Len, CSĐG: Anh Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 1 liều đơn 0,5ml thuốc kèm 1 kim tiêm riêng biệt
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây