1381 |
Long não/Camphor, Tinh dầu Bạc hà, Tinh dầu Quế, (Methyl salycilat),( Menthol/ Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng). |
DẦU NÓNG MẶT TRỜI |
6,3g, 7,44g, 0,33g, 18,63g, 1,89g. |
Dầu xoa |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM OPC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1382 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/ Camphora, (Tế tân), (Riềng). |
CỒN XOA BÓP |
0,5g, 2,5g, 1g, 1g, 1,5g, 1,5g, 0,5g, 2,5g. |
Cồn xoa |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM OPC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1383 |
Địa liền, Riềng, Thiên niên kiện, Đại hồi, Huyết giác, Ô đầu, Quế nhục, Long não |
THUỐC XOA BÓP BẢO PHƯƠNG |
5g, 5g, 5g, 3g, 3g, 2g, 2g, 0.2g |
Thuốc nước/ Cồn thuốc |
CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN BẢO PHƯƠNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1384 |
Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung |
GARDASIL 0,5ML |
0,5ml |
Dịch treo vô khuẩn |
MERCK SHARP & DOHME CORP.; CƠ SỞ ĐÓNG GÓI THỨ CẤP: MERCK SHARP & DOHME BV |
MỸ, ĐÓNG GÓI HÀ LAN |
|
|
|
|
|
|
1385 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B cho người lớn |
ENGERIX B 20MCG |
20mcg, 1ml |
Hỗn dịch tiêm |
GLAXOSMITHKLINE BIOLOGICALS S.A |
BỈ |
|
|
|
|
|
|
1386 |
Vắc xin ngừa viêm gan siêu vi B cho trẻ em |
ENGERIX B 10MCG |
10mcg, 0,5ml |
Hỗn dịch tiêm |
GLAXOSMITHKLINE BIOLOGICALS S.A |
BỈ |
|
|
|
|
|
|
1387 |
Huyết thanh kháng dại |
SAR |
1000UI |
Dạng dung dịch tiêm |
IVAC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1388 |
Huyết thanh kháng nọc rắn Hổ đất tinh chế. 1000LD50 |
SAV-NAJA |
1000LD50 |
Dung dịch tiêm |
IVAC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1389 |
Huyết thanh kháng nọc rắn Lục tre tinh chế 1000LD50 |
SAV-TRI |
1000LD50 |
Dung dịch tiêm |
IVAC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1390 |
Huyết thanh kháng uốn ván |
HUYẾT THANH KHÁNG ĐỘC TỐ UỐN VÁN TINH CHẾ (SAT) |
1500IU |
Dạng dung dịch tiêm |
VIỆN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM Y TẾ (IVAC) |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1391 |
Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung |
CERVARIX |
0,5ml |
Hỗn dịch tiêm |
GLAXOSMITHKLINE BIOLOGICALS S.A |
BỈ |
|
|
|
|
|
|