1321 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). |
VIÊN NANG BỔ TRUNG ÍCH KHÍ |
300mg, 1000mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 100mg, 100mg |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG MINH |
VIỆT NAM |
|
|
X |
|
|
|
1322 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Gừng tươi/ Sinh khương), (Đại táo). |
BỔ TRUNG ÍCH KHÍ |
1.28g, 1.02g, 0.23g, 0.23g, 0.23g, 0.23g, 0.23g, 0.23g, 0.12g, 1.02g |
Viên hoàn |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1323 |
Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo. |
GASTRO-MAX |
0.5g, 1.5g, 1g, 0.7g, 0.5g, 0.5g, 0.3g. |
Thuốc bột |
CTY CP DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THỌ |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1324 |
Sinh địa, Hồ ma, Đào nhân, Tang diệp, Thảo quyết minh, Trần bì. |
NAM DƯỢC NHUẬN TRÀNG KHANG |
0.55g, 0.27g, 0.27g, 0.27g, 0.27g, 0.18g. |
Viên |
CTY TNHH NAM DƯỢC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1325 |
Tỏi, Nghệ. |
GARLICAP VIÊN TỎI NGHỆ |
1500mg, 100mg. |
Viên |
CHI NHÁNH CTY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1326 |
Tỏi, Nghệ. |
GARLICAP VIÊN TỎI NGHỆ |
1500mg, 100mg. |
Viên |
CHI NHÁNH CTY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1327 |
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. |
TADIMAX |
Cao khô Trinh nữ hoàng cung (tương ứng với 2000mg lá trinh nữ hoàng cung); Cao khô hỗn hợp (tương ứng với 666mg Tri mẫu); 666mg Hoàng bá; 666mg Ích mẫu; 83mg Đào nhân; 830mg Trạch tả; 500mg Xích thược) 320mg; Nhục quế 8,3mg |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1328 |
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. |
HOÀN XÍCH HƯƠNG |
50g, 50g, 10g, 10g, 8g, 8g, 8g, 2g |
Viên hoàn |
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ TBYT HÀ TĨNH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1329 |
Đan sâm, Tam thất. |
ĐAN SÂM - TAM THẤT |
100mg; 70mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1330 |
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. |
AN THẦN |
0.1g, 0.8g, 0.3g, 0.8g. |
Viên |
CTY CP DƯỢC PHẨM YÊN BÁI |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1331 |
Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. |
TUẦN HOÀN NÃO THÁI DƯƠNG |
1,32 g 0,33 g 0,083 g
|
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1332 |
Cao khô rễ đinh lăng, Cao khô lá bạch quả. |
HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO |
Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với 910mg rễ đinh lăng) 105mg; Cao lá bạch quả (tương đương 100mg lá bạch quả) 10mg |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DƯỢC VTYT KHẢI HÀ |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1333 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). |
HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO VIBATOP |
150mg; 20mg. |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1334 |
Đương quy, Bạch quả. |
BỔ HUYẾT ÍCH NÃO |
1.3g, 0.04g |
Viên |
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1335 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. |
DƯỠNG TÂM AN THẦN HT |
183mg; 175mg; 15mg; 91,25mg; 91,25mg; 91,25mg; 91,25mg; 91,25mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1336 |
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). |
CERECAPS |
280mg, 685mg, 375mg, 280mg, 375mg, 375mg, 685mg, 280mg, 375mg, 15mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1337 |
Lá sen, Lá vông/vông nem, Lạc tiên, (Bình vôi), (Tâm sen), (Trinh nữ). |
LOPASSI |
500mg; 700mg; 500mg; 100mg; 1000mg |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THỌ |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1338 |
Nhân sâm, Trần bì, Hà thủ ô đỏ, Đại táo, Hoàng kỳ, Cam thảo, Đương quy, Thăng ma, Táo nhân, Bạch truật, Sài hồ, (Bạch thược). |
LANG GA |
12g;4g; 12g; 12g;
12g;6g;8g;
6g;12g;8g;
6g;6g |
Siro |
CTY CPDP YÊN BÁI |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1339 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
AN THẦN BỔ TÂM - F |
400mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg
|
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1340 |
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. |
FLAVITAL 500 |
25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg, 500 mg |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1341 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng. |
THUỐC HO P/H |
15g + 10g + 8g + 6g + 4g + 4g + 4g + 4g + 6g |
Thuốc nước |
PHÚC HƯNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1342 |
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. |
THUỐC HO THẢO DƯỢC |
6g;10g;10g;10g;
10g;8g;8g;10g |
Siro |
CTY CPDP YÊN BÁI |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1343 |
Ma hoàng, Hạnh nhân/ Khổ hạnh nhân, Quế chi/Thạch cao, Cam thảo. |
THUỐC HO K/H |
13,5g; 9g; 18g; 9g / 100ml |
Thuốc nước / Siro |
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DƯỢC VTYT KHẢI HÀ |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1344 |
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. |
DƯỠNG ÂM THANH PHẾ THỦY |
44g, 33g, 33g, 27.5g, 27.5g, 33g, 22g |
Cao lỏng |
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM PHƯỚC SANH PHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1345 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol. |
THUỐC HO BỔ PHẾ |
50g, 25g, 25g, 25g, 25g, 10g, 10g, 10g, 7.5g, 7.5g, 5g, 0.11g |
Thuốc nước |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1346 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol. |
THUỐC HO BỔ PHẾ |
50g, 25g, 25g, 25g, 25g, 10g, 10g, 10g, 7.5g, 7.5g, 5g, 0.11g |
Thuốc nước |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1347 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol). |
THUỐC HO NGƯỜI LỚN OPC |
16.2g, 1,8g, 2,79g, 1,8g, 1,8g, 2,7g, 1,8g, 0,9g, 1,8g, 18mg, 18mg. |
Thuốc nước/ nhũ tương uống |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM OPC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1348 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. |
THẬP TOÀN ĐẠI BỔ P/H |
0,9g + 1,0g + 0,3g + 0,1g + 0,9g + 0,3g + 0,3g + 0,7g + 0,3g + 0,7g |
Viên hoàn |
PHÚC HƯNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1349 |
Đương quy,Xuyên khung, Thục địa ,Bạch thược, Đảng sâm ,Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục. |
THẬP TOÀN ĐẠI BỔ A.T |
200mg; 66,66mg; 200mg; 133,33mg; 133,33mg; 133,33mg; 66,66mg; 133,33mg; 33,33mg / mỗi 8ml |
Thuốc nước |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1350 |
Đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa, phòng đẳng sâm, (Đẳng sâm Việt Nam), Bạch truật, Phục linh, cam thảo, hoàng kỳ, Quế nhục |
THẬP TOÀN ĐẠI BỔ ORATONMAXX |
0.2g+0.16g+0.2g+0.3g+0.3g+0.2g+0.16g+0.16g+0.3g+0.2g |
Viên |
HD PHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|