DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1291 Sultamicillin Unasyn 375mg Uống Haupt Pharma Latina Srl Ý x
1292 Neomycin + polymyxin B + dexamethason MEPOLY 35mg + 100.000IU + 10mg / 10ml Dung dịch nhỏ mắt/mũi/tai Cty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam x
1293 Netilmicin sulfat Netilmycin 300mg/100ml Tiêm Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Am Vi Việt Nam x
1294 Tobramycin + Dexamethason METODEX SPS 15mg + 5mg Hỗn dịch nhỏ mắt Cty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam x
1295 Clarithromycin Klacid Forte 500mg Uống Aesica Queenborough Limited Anh x
1296 Clarithromycin Klacid MR 500mg Uống Aesica Queenborough Limited Anh x
1297 Erythromycin E'rossan 4%; 10g Dùng ngoài CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam x
1298 Ciprofloxacin Ciprobay 400mg/200ml Tiêm truyền Bayer Pharma AG Đức x
1299 Levofloxacin TAVANIC 500mg 500mg/100ml Tiêm Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức x
1300 Levofloxacin TAVANIC 250mg 250mg/50ml Tiêm Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức x
1301 Levofloxacin Ivis Levofloxacin 5mg/ml (25mg/5ml) Dung dịch nhỏ mắt CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam x
1302 Moxifloxacin Avelox 400mg/250ml Tiêm Bayer Pharma AG Đức x
1303 Moxifloxacin MAXICIN 400mg/20ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền Yuria Ukraina x
1304 Moxifloxacin Moloxcin 400 400mg Uống CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam x
1305 Colistin Colistin TZF 1.000.000 UI Tiêm Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A Ba Lan x
1306 Linezolid Forlen 600mg Uống Công ty TNHH Dược phẩm Đạt vi phú Việt Nam x
1307 Lamivudin, Tenofovir, Efavirenz Newtel 300mg + 300mg + 600mg Uống Công ty cổ phần SPM Việt Nam
1308 Peginterferon alpha 2a PEGNANO 180mcg; 0,5ml Tiêm Công ty TNHH Công nghệ sinh học Dược Nanogen Việt Nam x
1309 Ribavirin BARIVIR 500mg Uống Đông Nam Việt Nam x
1310 Itraconazol Viên nang Kupitral 100mg Uống Korea United Pharm. Inc. Hàn Quốc x
1311 Anastrozole Arimidex 1mg Uống AstraZeneca Pharmaceuticals LP USA; đóng gói AstraZeneca UK Ltd. Mỹ, đóng gói Anh x
X
1312 Bevacizumab Avastin 400mg/16ml Tiêm Roche Diagnostics GmbH Đức x
1313 Bicalutamide Casodex 50mg Uống Corden Pharma GmbH; đóng gói tại AstraZeneca UK Limited Đức, đóng gói Anh x
1314 Capecitabine Xeloda 500mg Uống Productos Roche S.A. de C.V. Mexico x
1315 Cisplatin DBL Cisplatin 50mg/50ml Tiêm Hospira Australia Pty Ltd Úc x
1316 Erlotinib Tarceva 150mg Uống Roche S.p.A Ý x
1317 Exemestane Aromasin 25mg Uống Pfizer Italia S.r.l Ý x
1318 Exemestan Aromasin 25mg Uống Pfizer Italia S.r.l Ý x
1319 Gemcitabin HCL Gemzar 200mg Tiêm Eli Lilly & Company Mỹ x
1320 Imatinib Glivec 100mg Uống Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ x
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây