STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | ESOMEPRAZOL | NEXIUM 40 mg | 1 lọ chứa 40mg bột pha tiêm truyền | tiêm, tiêm truyền | AstraZeneca AB | Thụy Điển |
x
|
|||||
2702 | Gabapentin | MYLERAN 300 | 300 mg |
|
X | |||||||
2703 | PREGABALIN | VIÊN NANG PREGA 50 | 50 mg | Uống | ẤN ĐỘ |
|
X | |||||
2704 | Furosemid | VINZIX | 40mg | x |
|
|||||||
2705 | ISOTRETIONIN | A-CNOTREN | 10 mg | x |
|
|||||||
2706 | Lisinopril dihydrat | UMENOHCT 20/12,5 | 20/12,5 | x |
|
|||||||
2707 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Hangitor plus | 40mg | x |
|
|||||||
2708 | Fgbb | Abc | 125 | Vien | Ffg | Fcv |
|
|||||
2709 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augbidil 1g | 875mg+125mg | Uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam |
|
X | ||||
2710 | Cefuroxim | Negacef 500 | 500mg | Uống | Công Ty CP Pymepharco | Việt Nam |
|
X | ||||
2711 | Cefuroxim | Cefuroxime 500mg | 500mg | Uống | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
|
|||||
2712 | Cefuroxim | Negacef 250 | 250mg | Uống | Công Ty CP Pymepharco | Việt Nam |
|
|||||
2713 | Cefuroxim | Zinmax-Domesco 250mg | 250mg | Uống | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Việt Nam |
|
|||||
2714 | Clopidogrel | Plavix 75mg | 75mg | Uống | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp |
|
X | ||||
2715 | Clopidogrel | Vixcar | 75mg | Uống | Công ty Cổ phần BV Pharma | Việt Nam |
|
|||||
2716 | Clopidogrel | G5 Duratrix | 75mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
|
|||||
2717 | Clopidogrel | NOKLOT | 75mg | Uống | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ |
|
|||||
2718 | Gliclazid | Pyme Diapro MR | 30mg | Uống | Công Ty CP Pymepharco | Việt Nam |
|
X | ||||
2719 | Gliclazid | STACLAZIDE 60 MR | 60mg | Uống | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada | Việt Nam |
|
|||||
2720 |
|
|||||||||||
2721 | Ivabradin | NISTEN | 5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
|||||
2722 |
|
|||||||||||
2723 | Ivabradin | NISTEN-F | 7,5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
|
X | ||||
2724 | Letrozol | Femara Tab 2.5mg 3x10's | 2,5mg | Uống | Novartis Pharma Stein AG | Thụy Sĩ |
|
|||||
2725 | Lisinopril + hydroclorothiazid | UMENOHCT 10/12,5 | 10mg + 12.5mg | Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi | Việt Nam |
|
|||||
2726 | Metoprolol | Sunprolomet 50 | 50mg | Uống | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Ấn Độ |
|
X | ||||
2727 | Metoprolol | Betaloc Tab 50mg 3x20's | 50mg | Uống | AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd | Trung Quốc |
|
|||||
2728 | Nebivolol | Mibelet | 5mg | Uống | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam |
|
|||||
2729 | Rabeprazol | HAPPI 20 | 20mg | Uống | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ |
|
X | ||||
2730 | Rabeprazol | Bepracid 20 | 20mg | tiêm | Công Ty CP Pymepharco | Việt Nam |
|
X |