2491 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Biviantac |
800,4mg + 612mg + 80mg/ 10ml |
Uống |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2492 |
Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon |
Fumagate - Fort |
800mg + 800mg + 100mg |
Uống |
Công ty cổ phần DP Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2493 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Lahm |
800mg +611,76mg +80mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2494 |
Magnesi sulfat |
MAGNESI SULFAT KABI 15% |
15%; 10ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2495 |
Magnesi trisillicat + Nhôm hydroxyd khô |
Alusi |
500mg + 250mg |
Nhai |
Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2496 |
Bột hạt Malva + Camphor monobromid + Xanh methylen |
Domitazol |
250mg + 20mg + 25mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2497 |
Mangiferin |
DUNG DỊCH VỆ SINH MANGINOVIM |
0,2%; 120ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2498 |
Mangiferin |
Dung dịch vệ sinh Mydugyno |
0.5%; 180ml |
Dung dịch rửa |
Công ty cổ phần dược Nature Việt nam |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
2499 |
Manitol |
Mannitol |
20%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2500 |
Manitol |
Manitol 20% |
20%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2501 |
Mebendazole |
Mebendazole 100mg |
100mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2502 |
Mebendazol |
Mebendazol |
500mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2503 |
Meclophenoxat |
Bidilucil 500 |
500mg |
Tiêm tĩnh mạch |
Công ty CP dược - trang thiết bị y tế Bình Định |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
2504 |
Meloxicam |
Atimecox 15 inj |
15mg/1,5ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2505 |
Meloxicam |
MELOXICAM 7,5 |
7,5mg |
Uống |
Cty CP Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2506 |
Meloxicam |
Meloxicam SPM |
7,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2507 |
Mephenesin |
Detracyl 250 |
250mg |
Uống |
Công ty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2508 |
Mephenesin |
Mesin 500 |
500mg |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
2509 |
Mequitazin |
Mezaodazin |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2510 |
Mercaptopurin |
VITACELL |
50mg |
Uống |
Cty Cp SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2511 |
Metformin |
DH-Metglu XR 1000 |
1.000mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2512 |
Metformin |
Glucofast 500 |
500mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2513 |
Metformin hydroclorid |
Gluphakaps 850 mg |
850mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2514 |
Methocarbamol |
Methocarbamol |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2515 |
Methocarbamol |
Mecabamol |
750mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2516 |
Methyl ergometrin (maleat) |
Vingomin |
0,2mg/ml;1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2517 |
Methyl prednisolon |
Soli-Medon 125 |
125mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2518 |
Methylprednisolon |
Methylsolon 16mg |
16mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2519 |
Methyl prednisolon |
Soli-medon 40 |
40mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
2520 |
Methylprednisolon |
Methylprednisolon 4 |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|