DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
2491 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Biviantac 800,4mg + 612mg + 80mg/ 10ml Uống Công ty cổ phần BV Pharma Việt Nam
2492 Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon Fumagate - Fort 800mg + 800mg + 100mg Uống Công ty cổ phần DP Phương Đông Việt Nam
2493 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Lahm 800mg +611,76mg +80mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
2494 Magnesi sulfat MAGNESI SULFAT KABI 15% 15%; 10ml Tiêm Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
2495 Magnesi trisillicat + Nhôm hydroxyd khô Alusi 500mg + 250mg Nhai Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam Việt Nam
2496 Bột hạt Malva + Camphor monobromid + Xanh methylen Domitazol 250mg + 20mg + 25mg Uống Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco Việt Nam
2497 Mangiferin DUNG DỊCH VỆ SINH MANGINOVIM 0,2%; 120ml Dùng ngoài Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam Việt Nam
2498 Mangiferin Dung dịch vệ sinh Mydugyno 0.5%; 180ml Dung dịch rửa Công ty cổ phần dược Nature Việt nam Việt nam
2499 Manitol Mannitol 20%; 250ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
2500 Manitol Manitol 20% 20%; 500ml Tiêm truyền Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar Việt Nam
2501 Mebendazole Mebendazole 100mg 100mg Uống Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar Việt Nam
2502 Mebendazol Mebendazol 500mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
2503 Meclophenoxat Bidilucil 500 500mg Tiêm tĩnh mạch Công ty CP dược - trang thiết bị y tế Bình Định Việt Nam
X
2504 Meloxicam Atimecox 15 inj 15mg/1,5ml Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
2505 Meloxicam MELOXICAM 7,5 7,5mg Uống Cty CP Dược Vacopharm Việt Nam
2506 Meloxicam Meloxicam SPM 7,5mg Uống Công ty cổ phần SPM Việt Nam
2507 Mephenesin Detracyl 250 250mg Uống Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam
2508 Mephenesin Mesin 500 500mg Uống SPM VN
2509 Mequitazin Mezaodazin 5mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam
2510 Mercaptopurin VITACELL 50mg Uống Cty Cp SPM Việt Nam
2511 Metformin DH-Metglu XR 1000 1.000mg Uống Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam
2512 Metformin Glucofast 500 500mg Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế Việt Nam
2513 Metformin hydroclorid Gluphakaps 850 mg 850mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Việt Nam
2514 Methocarbamol Methocarbamol 500mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam
2515 Methocarbamol Mecabamol 750mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam
2516 Methyl ergometrin (maleat) Vingomin 0,2mg/ml;1ml Tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
2517 Methyl prednisolon Soli-Medon 125 125mg Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
2518 Methylprednisolon Methylsolon 16mg 16mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm Việt Nam
2519 Methyl prednisolon Soli-medon 40 40mg Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
2520 Methylprednisolon Methylprednisolon 4 4mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây