31 |
Imipenem + Cilastatin Sodium |
Bacqure |
500mg + 500mg/ 100ml |
Tiêm |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India |
x
|
|
|
|
|
|
32 |
Linezolid |
Linzolid 600 IV infusion |
600mg/300ml |
Truyền tĩnh mạch |
Incepta pharmaceuticals Ltd. |
Bangladesh |
x
|
|
|
|
|
|
33 |
Acid amin |
Amiparen -10 |
10%; 200ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
x
|
|
X |
|
|
|
34 |
Acid amin |
Amiparen - 5 |
5%; 200ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
35 |
Acid amin |
Aminoacid Kabi 5% |
5%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
36 |
Acid amin |
Aminoleban |
8%; 200ml (dùng cho người suy gan) |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
37 |
Acid amin |
Kidmin |
7,2%; 200ml (dùngcho người suy thận) |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
38 |
Colistin |
Colirex 1MIU |
1.000.000 UI |
Tiêm |
Bidiphar |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
39 |
Colistin |
Colirex 3MIU |
3MUI |
Tiêm truyền |
Bidiphar |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
40 |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) |
Colistimed |
500.000 UI |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
41 |
Doripenem |
DORIPENEM 0,25G |
0.25g; 15ml |
Tiêm |
Cty Cp Dp Minh Dân |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
42 |
Doripenem |
DORIPENEM 500MG |
500mg |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
43 |
Fosfomycin |
Delivir 1g |
1g |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
44 |
Fosfomycin |
Delivir 2g |
1g |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
45 |
Fosfomycin (natr) |
Fosfomed 500 |
500mg |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
46 |
Linezolid |
Forlen |
600mg |
Uống |
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt vi phú |
Việt nam |
x
|
|
|
|
|
|
47 |
Linezolid |
Linezolid 600 |
600mg/ 300ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược phẩm Am vi (Amvipharm) |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
48 |
Teicoplanin |
Teicomedlac 200 |
200mg |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
49 |
Teicoplanin |
Teicomedlac 400 |
400mg |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
50 |
Các acid Amin |
Nephrosteril |
7%; 250 ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
x
|
|
X |
|
|
|
51 |
Acid amin (Dùng cho bệnh nhân suy thận) * |
Aminol-RF Injection "S.T" |
7,4%; 200ml (dùng
cho người suy thận) |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Taiwan Biotech Co., Ltd |
Taiwan |
x
|
|
|
|
|
|
52 |
Amphotericin B |
Amphotret |
50mg |
Tiêm |
Bharat Serums And Vaccines Ltd |
India |
x
|
|
|
|
|
|
53 |
Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) |
DORIJET |
500mg |
Tiêm |
Lyka Labs Ltd |
Ấnđộ |
x
|
|
|
|
|
|
54 |
Imipenem + Cilastatin |
Imanmj 250mg |
250mg + 250mg |
Tiêm |
M.J Biopharm |
India |
x
|
|
|
|
|
|
55 |
Linezolid |
Linod |
200mg/100ml; 300ml |
Tiêm |
Ahlcon
Parenterals (I) Ltd. |
India |
x
|
|
|
|
|
|
56 |
Acid amin |
Amigold 10% |
10%; 500ml |
Tiêm |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
x
|
|
|
|
|
|
57 |
Imipenem + Cilastatin |
Lastinem |
500mg + 500mg |
Tiêm |
Venus Remedies Limited |
Ấn Độ |
x
|
|
|
|
|
|
58 |
Acid amin |
Amiparen - 5 |
5%; 500ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Otsuka OPV |
Việt Nam |
x
|
|
|
|
|
|
59 |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) |
Meronem |
1g; 30ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng gói 1:Zambon Switzerland Ltd./ cơ sở đóng gói 2: AstraZeneca UK Limited |
Ý; đóng gói Thụy Sỹ, Anh |
x
|
|
|
|
|
|
60 |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) |
Meronem |
500mg; 20ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng gói 1:Zambon Switzerland Ltd./ cơ sở đóng gói 2: AstraZeneca UK Limited |
Ý; đóng gói Thụy Sỹ, Anh |
x
|
|
|
|
|
|